TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

translucence

trong mờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trong mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính trong mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

translucence

translucence

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

translucence

Durchscheinen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchscheinen /nt/VLB_XẠ/

[EN] translucence

[VI] sự trong mờ, tính trong mờ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

translucence

(sự, tính) trong mờ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

translucence

The property or state of allowing the passage of light.