Việt
trong mờ
sự trong mờ
tính trong mờ
Anh
translucence
Đức
Durchscheinen
Durchscheinen /nt/VLB_XẠ/
[EN] translucence
[VI] sự trong mờ, tính trong mờ
(sự, tính) trong mờ
The property or state of allowing the passage of light.