Việt
chiếu điện
tỏa sáng
tỏa hào quang
sự trong mờ
tính trong mờ
chiếu rơnghen
lộ rõ
thấy rỗ.
đầy ánh sáng.
chiếu sáng xuyên qua
rọi xuyên qua
đầy ánh sáng
Anh
show-through
translucence
Đức
Durchscheinen
Pháp
impression aperçue au verso
die Sonne durchschien das Zimmer
ánh nắng mặt trời tràn ngập căn phòng.
durchscheinen /(st. V.; hat)/
chiếu điện; chiếu sáng xuyên qua; rọi xuyên qua;
tỏa sáng; tỏa hào quang; đầy ánh sáng;
die Sonne durchschien das Zimmer : ánh nắng mặt trời tràn ngập căn phòng.
durchscheinen /vi/
chiếu điện, chiếu rơnghen, lộ rõ, thấy rỗ.
durchscheinen /vt/
tỏa sáng, tỏa hào quang, đầy ánh sáng.
Durchscheinen /nt/VLB_XẠ/
[EN] translucence
[VI] sự trong mờ, tính trong mờ
Durchscheinen /SCIENCE/
[DE] Durchscheinen
[EN] show-through
[FR] impression aperçue au verso