strahlen /vi/
phát quang, tỏa sáng, rực sáng (về mắt); phát sáng.
durchscheinen /vt/
tỏa sáng, tỏa hào quang, đầy ánh sáng.
scheinen I /vi/
phát sáng, tỏa sáng, phát quang, chiếu sáng; der Mond scheint trăng sáng.
durchlichten /vt/
1. chiếu sáng, tỏa sáng, rọi sáng, soi sáng; 2. tỉa (cây).
diirchglänzen /vi/
ánh lên, sáng lên, tỏa sáng, chiếu điện quang, chiếu điện, soi [điện].
strahlend /a/
1. sáng, tỏa sáng, rực sáng; 2. (vật lí) [thuộc] bức xạ, phóng xạ, phát xạ; 3.chói lọi, rực rô.
schimmern /vi/
lắp lánh, nhấp nhánh, óng ánh, lóng lánh, tỏa sáng, lập lòe, nhấp nháy, chập chôn.
hervorleuchten /vi/
1. phát sáng, tỏa sáng, phát quang, sáng chói lọi; 2. thấy rõ, nói rỗ, chủng tỏ, tỏ rõ; hervor
leuchten /vi/
1. chiểu sáng, phát sáng, tỏa sáng, sáng, nhấp nháy; lấp lánh, long lanh; 2. (nghĩa bóng) ánh lên, nảy ra, xuất hiện, thoáng qua.
fllinkem /vi/
1. lấp lánh, nhấp nháy, lập lòe, chập chờn, phát sáng, tỏa sáng, phát quang; 2. nói dối, nói bịa.
glänzen /I vi/
1. ánh lên, sáng lên, sáng chói, sáng ngòi, óng ánh, lóng lánh, lấp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng; rực sáng (về mắt); bóng lộn, bóng láng, bóng lên; 2. trội hơn, nổi bật hơn, ưu tú hơn, xuất sắc hơn; II vt làm sáng [bóng lộn].
blitzen /I vi/
1. ánh lôn, sáng lên, sáng chói, sáng ngòi, óng ánh, lóng lánh, lấp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng; sáng bóng; 2. (s) lóe lên, thoáng qua, phóng qua, vút qua, lưỏt qua, lóe lên; II vimp: es blitzt chóp lóe lên.