TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blecken

nhe .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng long lanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhe răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

blecken

blecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund bleckte wütend die Zähne

con chó giận dữ nhe răng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blecken /[’blekon] (sw. V.; hat)/

(selten) sáng long lanh; tỏa sáng;

blecken /[’blekon] (sw. V.; hat)/

nhe răng;

der Hund bleckte wütend die Zähne : con chó giận dữ nhe răng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blecken /vt/

nhe (răng).