Việt
nhe răng
nhe.
cưòi nhăn nhỏ
cưỏi gằn
nhạo báng
chế nhạo
chế diễu.
Đức
zähnebleckend
zähnefletschend
blecken
anblecken
grinsen
der Hund bleckte wütend die Zähne
con chó giận dữ nhe răng.
anblecken /vt/
nhe răng, nhe.
grinsen /vi/
cưòi nhăn nhỏ, cưỏi gằn, nhe răng, nhạo báng, chế nhạo, chế diễu.
zähnebleckend /(Adj.)/
nhe răng;
zähnefletschend /(Adj )/
blecken /[’blekon] (sw. V.; hat)/
con chó giận dữ nhe răng. : der Hund bleckte wütend die Zähne