TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhe răng

nhe răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòi nhăn nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỏi gằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạo báng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế nhạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế diễu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhe răng

zähnebleckend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zähnefletschend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anblecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grinsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund bleckte wütend die Zähne

con chó giận dữ nhe răng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anblecken /vt/

nhe răng, nhe.

grinsen /vi/

cưòi nhăn nhỏ, cưỏi gằn, nhe răng, nhạo báng, chế nhạo, chế diễu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zähnebleckend /(Adj.)/

nhe răng;

zähnefletschend /(Adj )/

nhe răng;

blecken /[’blekon] (sw. V.; hat)/

nhe răng;

con chó giận dữ nhe răng. : der Hund bleckte wütend die Zähne