Việt
ánh lôn
sáng lên
sáng chói
sáng ngòi
óng ánh
lóng lánh
lấp lánh
tỏa sáng
bóng nhoáng
lóe lên
thoáng qua
phóng qua
vút qua
lưỏt qua
Đức
blitzen
blitzen /I vi/
1. ánh lôn, sáng lên, sáng chói, sáng ngòi, óng ánh, lóng lánh, lấp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng; sáng bóng; 2. (s) lóe lên, thoáng qua, phóng qua, vút qua, lưỏt qua, lóe lên; II vimp: es blitzt chóp lóe lên.