hellen /sich (sw. V.; hat) (dichter.)/
sáng lên (sich erhellen, aufhellen);
aufstrahlen /(sw. V.; hat)/
sáng lên (strahlend aufleuchten);
ánh đèn xe vụt sáng lèn. : Scheinwerfer Strah- len auf
erglimmen /(st. V.; ist) (dichter.)/
bừng lên;
sáng lên (glimmend aufleuchten);
aufglimmen /(st u. SW. V.; glomm/(selten:) glimmte auf, ist aufgeglommen/(selten:) aufgeglimmt) (geh.)/
bô' c cháy;
sáng lên (lấp lánh);
một vì sao sáng nhấp nháy. : ein Stern glomm auf
erstrahlen /(sw. V.; ist)/
sáng lên;
lóe sáng;
rực sáng;
aufgluhen /(sw. V.; hat/ist)/
nóng đỏ lên;
bốc cháy;
sáng lên (glühend aufleuchten);
(nghĩa bổng) gương mặt cô ấy đỏ bừng lên vì phẫn nộ. : ihr Gesicht glühte auf vor Empörung
aufglänzen /(sw. V.; hat)/
sáng lên;
nhấp nháy;
sáng chói;
sáng lóe (aufleuchten);
ánh trăng lấp lánh sau những cây thòng. : der Mond glänzte hinter den Tannen auf
lichten /(sw. V.; hat)/
rõ dần;
sáng ra;
sáng lên;
hiện ra;
bầu trời trở nên quang đãng. : der Himmel lichtet sich
verklaren /(sw. V.; hat)/
sáng lên;
trở nên rạng ngời;
trở nên rạng rỡ;
ánh mắt nó sáng lên. : sein Blick verklärte sich
angehen /(unr. V.)/
(ist) (ugs ) bốc' cháy;
bắt lửa;
sáng lên;
bắt đầu sáng;
đền bật sáng. : das Licht geht an
aufleuchten /(sw. V.; hat/ist)/
sáng lên;
lóe lên;
bắt đầu tỏa sáng;
bật sáng;
một ánh đền lóe lên : eine Lampe leuchtete auf một ý nghĩ chợt ló.e lên trong đầu nàng. : ein Gedanke war in ihr auf geleuchtet
spiegeln /(sw. V.; hat)/
ánh lên;
sáng lên;
sáng chói;
sáng ngời;
bóng loáng (glänzen);
erglühen /(sw. V.; ist) (geh)/
rực sáng;
bừng sáng;
sáng lên;
bốc cháy;
rực cháy;
yêu ai say đắm : in Liebe zu jmdm. erglüht sein những vì sao bừng sáng : die Sterne erglühen yêu say đắm. : in Liebe erglüht sein
aufscheinen /(st. V.; ist)/
(geh ) bốc cháy;
sáng lên;
lóe lên;
bắt đầu chiếu sáng;
bật sáng (aufleuchten);
glänzen /[’glentsan] (sw. V.; hat)/
sáng lên;
sáng chói;
sáng ngời;
óng ánh;
lấp lánh;
tỏa sáng;
bóng nhoáng;
mặt biển lấp lánh dưới ánh trăng : der See glänzt im Mondschein niềm vui lấp lánh trong đôi mắt nàng. : Freude glänzt in ihren Augen
blitzen /(sw. V.; hat)/
lóe sáng;
vụt sáng;
sáng lên;
sáng ngời;
óng ánh;
lóng lánh;
lấp lánh;
tỏa sáng;
bóng nhoáng;
sáng bóng;
hàm răng cô ấy sáng bóng. : ihre Zähne blitzten