TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lichten

sự nâng chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

17 tỉa bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thưa bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưa bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bớt rậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sáng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu sáng soi sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ neo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lichten

lifting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thinning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lichten

Lichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausdünnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lichten

éclaircissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Nennweiten von Rohren, Rohrverbindungen, Armaturen und Formstücken entsprechen den ungefähren Innendurchmessern (lichten Weiten) in mm und sind ein kennzeichnendes Merkmal zueinander passender Teile.

Đường kính danh định của ống dẫn, linh kiện nối ống, phụ kiện và chi tiết thích nghi tương đương gần đúng với đường kính bên trong của ống tính theo đơn vị mm và là biểu tượng một đặc tính cho các linh kiện ăn khớp với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Haar hat sich schon stark gelichtet

tóc của ông ta đã thưa đi nhiều.

die Sonne lichtet das Dunkel

mặt trời xua tan bóng đèm.

der Himmel lichtet sich

bầu trời trở nên quang đãng.

das Dunkel über dem Mord fall beginnt sich zu lichten

điều bi ổn bao trùm quanh vụ án mạng đã bắt đàu sáng tỏ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausdünnen,Lichten /FORESTRY/

[DE] Ausdünnen; Lichten

[EN] thinning

[FR] éclaircissage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lichten /(sw. V.; hat)/

17 tỉa bớt; nhổ bớt; chặt bớt; làm thưa bớt;

lichten /(sw. V.; hat)/

thưa bớt; thưa đi; bớt rậm (rừng, tóc V V );

sein Haar hat sich schon stark gelichtet : tóc của ông ta đã thưa đi nhiều.

lichten /(sw. V.; hat)/

(geh ) xua tan (bóng tối); làm sáng hơn; chiếu sáng soi sáng;

die Sonne lichtet das Dunkel : mặt trời xua tan bóng đèm.

lichten /(sw. V.; hat)/

rõ dần; sáng ra; sáng lên; hiện ra;

der Himmel lichtet sich : bầu trời trở nên quang đãng.

lichten /(sw. V.; hat)/

được làm sáng tỏ; trở nên rõ ràng;

das Dunkel über dem Mord fall beginnt sich zu lichten : điều bi ổn bao trùm quanh vụ án mạng đã bắt đàu sáng tỏ.

lichten /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

nhổ neo (để chuẩn bị khởi hành);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichten /nt/V_TẢI/

[EN] lifting

[VI] sự nâng chuyển