versprengen /(sw. V.; hat)/
(bes Milit ) xua tan;
đánh tan;
phân tán;
lichten /(sw. V.; hat)/
(geh ) xua tan (bóng tối);
làm sáng hơn;
chiếu sáng soi sáng;
mặt trời xua tan bóng đèm. : die Sonne lichtet das Dunkel
zerstreu /en (sw. V.; hat)/
xua tan;
làm tản ra;
làm tan tác;
giải tán;
cảnh sát giải tán dám đống. : die Polizei zerstreute die Menge
zerstreu /en (sw. V.; hat)/
làm khuây khỏa;
an ủi;
đánh lạc hướng;
xua tan (nỗi lo lắng, buồn phiền, ngờ vực V V );
xua tan nỗi sợ hãi. : Befürchtungen zerstreuen