TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xua tan

xua tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sáng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu sáng soi sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tản ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tan tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khuây khỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an ủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh lạc hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... tân ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi... tản ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉa bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thưa thót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xua tan

 dispel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xua tan

versprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerstreu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lichten I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sonne lichtet das Dunkel

mặt trời xua tan bóng đèm.

die Polizei zerstreute die Menge

cảnh sát giải tán dám đống.

Befürchtungen zerstreuen

xua tan nỗi sợ hãi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versprengen /vt/

xua tan, đuổi tan, làm... tân ra, đuổi... tản ra.

lichten I /vt/

1. tỉa bót, nhổ bót, chắt bót, làm thưa thót; 2. xua tan (bóng tôi);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versprengen /(sw. V.; hat)/

(bes Milit ) xua tan; đánh tan; phân tán;

lichten /(sw. V.; hat)/

(geh ) xua tan (bóng tối); làm sáng hơn; chiếu sáng soi sáng;

mặt trời xua tan bóng đèm. : die Sonne lichtet das Dunkel

zerstreu /en (sw. V.; hat)/

xua tan; làm tản ra; làm tan tác; giải tán;

cảnh sát giải tán dám đống. : die Polizei zerstreute die Menge

zerstreu /en (sw. V.; hat)/

làm khuây khỏa; an ủi; đánh lạc hướng; xua tan (nỗi lo lắng, buồn phiền, ngờ vực V V );

xua tan nỗi sợ hãi. : Befürchtungen zerstreuen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispel /xây dựng/

xua tan