Việt
xua tan
đuổi tan
làm... tân ra
đuổi... tản ra.
đánh tan
phân tán
xua đuổi
phun xịt
Đức
versprengen
versprengen /(sw. V.; hat)/
(bes Milit ) xua tan; đánh tan; phân tán;
(Jägerspr ) xua đuổi;
phun xịt;
versprengen /vt/
xua tan, đuổi tan, làm... tân ra, đuổi... tản ra.