auseinanderjagen /vt/
giải tán, xua đuổi; auseinander
tununeln /vt/
đuổi, xua đuổi, đuổi di; ein Pferd tununeln cho ngựa nhảy nhót;
scheuchen /vt/
xua đuổi, làm... sợ chạy đi [sợ bay đi].
abtreiben /I vt/
1. đuổi, xua đuổi; 2. tẩy sạch, xóa sạch;
verjagen /vt/
lùa, xua đuổi, giải tán, làm phân tán, xua, đuổi.* ’
zurückdrängen /vt/
vt 1.lắn ép, xô lấn, xô... ra, đẩy... di, gạt... đi; 2. xua đuổi, xua, đuổi (ý nghĩ...); -