Việt
xua đuổi
làm sợ chạy đi
xuỵt
Đức
scheuchen
Fliegen scheuchen
xua ruồi đi.
scheuchen /(sw. V.; hat)/
xua đuổi; làm sợ chạy đi; xuỵt (đi);
xua ruồi đi. : Fliegen scheuchen