scheuchen /(sw. V.; hat)/
xua đuổi;
làm sợ chạy đi;
xuỵt (đi);
Fliegen scheuchen : xua ruồi đi.
scheuchen /(sw. V.; hat)/
thúc đẩy;
thúc giục (ai) đi (đến chỗ nào);
jmdn. zum Arzt scheuchen : giục ai đi bác sĩ khám bệnh er braucht immer einen, der ihn scheucht : hắh cần một người thúc giục luôn luôn.