Việt
thúc đẩy
thúc giục đi
Đức
scheuchen
jmdn. zum Arzt scheuchen
giục ai đi bác sĩ khám bệnh
er braucht immer einen, der ihn scheucht
hắh cần một người thúc giục luôn luôn.
scheuchen /(sw. V.; hat)/
thúc đẩy; thúc giục (ai) đi (đến chỗ nào);
giục ai đi bác sĩ khám bệnh : jmdn. zum Arzt scheuchen hắh cần một người thúc giục luôn luôn. : er braucht immer einen, der ihn scheucht