aufjjagen /(sw. V.; hat)/
lùa;
làm (thú) sợ chạy đi (hochjagen);
tiếng chuông đã khiến cô ấy giật mình thức giấc. : das Klingeln jagte sie aus dem Schlaf auf
scheuchen /(sw. V.; hat)/
xua đuổi;
làm sợ chạy đi;
xuỵt (đi);
xua ruồi đi. : Fliegen scheuchen