anblasen /vt/
thổi, lùa; thổi lên;
redentreiben /vt/
xua, lùa, đuổi; reden
ziitreiben /I vt/
lùa, dồn, Kia... đi, dồn... di; II vi (s) (D) trôi, trôi dạt, trôi nổi.
durchziehen /I vt/
1. kéo (mang, dem)... qua; 2. xâu (xỏ, luồn)... qua; II vi (s) 1. đi qua, chạy qua; 2. (gió) lùa,
verjagen /vt/
lùa, xua đuổi, giải tán, làm phân tán, xua, đuổi.* ’
eintreiben /vt/
1. lùa, xua, duổi vào, dồn vào (gia súc); 2. đóng... vào; 3. bắt nộp, bắt trả, khấu phạt.
durchjagen /1 vt/
1. lùa, lùa... đi, đuổi... đi, tống cổ... đi, tống cổ... ra, thải... ra; 2. (thưòng) tiêu hoang, phung phí, vung (tiền); II vi (s) phóng qua, vút qua, chạy vọt qua, lao qua, phi qua, chạy đi, chạy.
jagen /I vt/
1. săn bắn, đuổi bắt, truy nã; 2. lùa, xua; đuổi; sich ỊD) éine Kúgel durch den Kopf - tự bắn chết; j-m das Messer in den Leib jagen chọc tiết ai; in den Tod - büc tử, làm cho ai chét; 3. đuổi cổ, tống cổ; II vi (nach D) 1. đầu độc, bỏ thuốc độc; 2. (nghĩa bóng) đuổi theo, chạy theo, theo đuổi (cái gì); 3. (s) đi vùn vụt, phóng nhanh, lao vút, phi nhanh; ♦ sein Geld durch die Gúrgel - chi hét tiền vào rượu chè, uống rượu hết cả tiền; sich nicht ins Bockshorn jagen lassen không cho phép mình sợ hãi; damit kannst du mich jagen tôi không muán nghe thấy điều đó;
hintergehen /(hintergehn) vt/
(hintergehn) lủa dôi, đánh lừa, lùa, nói dối, lừa bịp, lạm dụng sự tín nhiệm của ai.
düpieren /vt/
nói dối, lừa dổi, đánh lùa, lùa, bịp.
belemmem /vt/
nói dổi, lừa dổi, đánh lùa, lùa bịp, lùa, bịp.