Veraasung /f =, -en/
sự] tiêu hoang, vung tiền, xài tiền, xài phí; [tính, thói] lãng phí, hoang phí, xa xi, xa phí.
vergeuden /vt/
lãng phí, phung phí, tiêu hoang, hoang phí, xài phí.
verschwenden /vt/
lãng phí, phung phí, tiêu hoang, hoang phí, xài phí.
verplempern /vt/
1. đổ, đánh đổ, làm đổ; 2. xài phí, phung phí, tiêu hoang;
verklopien /vt/
1. bán, nhưọng, dể; 2. bóc (ai) lên; 3. tiêu hoang, vung tiền, xài phí.
verjuxen /vt/
tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong, tiêu tiền như rác.
Verschwendung /f =, -en/
tính, sự] tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong, xa xỉ, lãng phí.
verwirtschaften /vt/
bán đổ bán tháo, bán tống bán táng, tiêu hoang, xài phí, phung phí tiền nong.
verwichsen /vt/
1. đánh, nện, choảng, dần; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong.
verputzen /vt/
1. trát, trát vũa; 2. ăn ngấu nghiển, ngôn, hóc; 3. xài phí, tiêu hoang, vung phí tiền nong.
durchjagen /1 vt/
1. lùa, lùa... đi, đuổi... đi, tống cổ... đi, tống cổ... ra, thải... ra; 2. (thưòng) tiêu hoang, phung phí, vung (tiền); II vi (s) phóng qua, vút qua, chạy vọt qua, lao qua, phi qua, chạy đi, chạy.
verbringen /vt/
1. dùng thì giò, ỗ; seine Zeit mit etw. verbringen dùng thòi gian để làm gì; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong; 3. (j-m) chuyển, gửi, đưa.
verbummeln /vt/
1. trốn (việc, học...); láng cháng, lang thang, đi lang thang; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong; 3. quên, bỏ quên, bỏ sót, bỏ qua.
veraasen /vt/
1. làm bẩn, bôi bẩn, làm ô nhiễm, làm nhiễm bẩn, vấy bẩn; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong, vung xài tiền của, tiỗu tiền như rác, lãng phí.