Việt
trốn
tiêu hoang
vung tiền
xài phí
phung phí tiền nong
quên
bỏ quên
bỏ sót
bỏ qua.
Đức
verbummeln
verbummeln /vt/
1. trốn (việc, học...); láng cháng, lang thang, đi lang thang; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong; 3. quên, bỏ quên, bỏ sót, bỏ qua.