liegenlassen /(tách được) vt/
bỏ quên, dể quên; j -n links liegenlassen 1, quên ai; 3, coi thưòng ai.
verabsäumen /vt/
lãng quên, bỏ quên, quên mất.
Vergessenheit /f =/
sự] quên, lãng quên, bỏ quên, bỏ rơi; in Vergessenheit geraten rơi vào quên lãng.
Weglassung /í =, -en/
1. [sự] bỏ sót, bỏ quên; 2. sự bỏ đi, sự không sử dụng.
stehnlassen /(tác/
1. < 3 lại, để lại, bỏ lại; den Fehler - không sửa chữa sai lầm; den Bart - để râu; die Súppe steh(e)nlassen 1, để canh nguội đi; 2, không ăn đến canh, không đụng đén canh; 3. bỏ quên, để quên; 4. vứt bỏ.
verschwitzen /I vt/
1. làm hại (quần áo, cái gì) bằng mồ hôi; 2. (đùa) quên, lãng quên, bỏ quên; II vi ra mồ hôi; 2. đổ mồ hôi, chảy mô hôi.
verwinden II /vt/
chịu đựng, chịu, vượt qua, khắc phục, kìm, nén, nhịn, quên, lãng quên, bỏ quên; den Schmerz verwinden II chịu đựng đau đón.
verbummeln /vt/
1. trốn (việc, học...); láng cháng, lang thang, đi lang thang; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong; 3. quên, bỏ quên, bỏ sót, bỏ qua.