Việt
đế đứng
đế giữ nguyên
bỏ quên
bỏ lại
bỏ thừa
để yên
không dọn
không sửa
để nguyên
Anh
allow to stand
Đức
stehenlassen
stehenlassen /(st. V.; ist)/
bỏ quên; bỏ lại;
bỏ (thức ăn) thừa; để yên; không dọn;
(lỗi) không sửa; để nguyên (trong bài viết);
stehenlassen /vt/L_KIM/
[EN] allow to stand
[VI] đế đứng, đế giữ nguyên