TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không sửa

không sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không sửa

stehenlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei einem einstündigen Sonnenbad am Mittelmeer entstehen in jeder bestrahlten Hautzelle schätzungsweise 200000 solcher Schadstellen an der DNA, die unrepariert zu Mutationen führen.

Chỉ cần tắm nắng trong một tiếng đồng hồ ở Địa trung hải có thể gây ra trên mỗi tế bào tiếp xúc với tia sáng mặt trời, gần 200.000 lỗi trên DNA, nếu không sửa chữa ngay chúng sẽ trở thành các đột biến cố định.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Lack wird von der Korrosion unterwandert und es entstehen Flecken und irreparable Schäden.

Lớp sơn bị ăn mòn từ phía dưới, sinh ra những vết đốm và những hư hại không sửa chữa được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stehenlassen /(st. V.; ist)/

(lỗi) không sửa; để nguyên (trong bài viết);