TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để nguyên

không sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để nguyên

stehenlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: I m Anschnitt so gelegt sein, dass kein freier Strahl in die Kavität erfolgen kann.

:: Miệng phun được bố trí không để nguyên liệu thừa phun vào lòng khuôn.

Sie dürfen aber wegen der „Filterwirkung" auf die Füllstoffe nicht dünner als 0,2 mm bis 0,4 mm sein.

Tuy nhiên, để nguyên liệu có thể chảy vào được, khe tiếp giáp các vị trí này phải nằm trong khoảng 0,2 mm đến 0,4 mm.

Bei diesem Werkzeug werdendie Verteilerkanäle von der Angussbuchse biszum Anschnitt so stark dimensioniert, dass dieFormmasse in der Kanalmitte plastisch bleibt(Bild 2).

Đối với loại khuôn này, các rãnh dẫntừ bạc cuống phun đến miệng phun được tính toán sao cho lớn đủ để nguyên liệu bên trong cuống phun luôn giữ được trạng thái dẻo (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stehenlassen /(st. V.; ist)/

(lỗi) không sửa; để nguyên (trong bài viết);