TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbummein

phung phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ quên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verbummein

verbummein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Schlüssel verbummeln

bỏ quên chìa khóa. (ist) láng cháng, lang thang, đi thơ thẩn

in der Großstadt verbummeln

lang thang trong thành phố lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbummein /(sw. V.) (ugs., meist abwertend)/

(hat) phung phí (thời gian);

verbummein /(sw. V.) (ugs., meist abwertend)/

(hat) quên; bỏ quên; bỏ sót; bỏ qua;

seinen Schlüssel verbummeln : bỏ quên chìa khóa. (ist) láng cháng, lang thang, đi thơ thẩn in der Großstadt verbummeln : lang thang trong thành phố lớn.