Việt
xao lãng
bỏ quên
quên mất
lãng quên
quên mất.
Đức
verabsaumen
verabsäumen
er hat es verab säumt, sie einzuladen
ông ta đã quên mất việc mời họ.
verabsäumen /vt/
lãng quên, bỏ quên, quên mất.
verabsaumen /(sw. V.; hat) (Papierdt.)/
xao lãng; bỏ quên; quên mất;
er hat es verab säumt, sie einzuladen : ông ta đã quên mất việc mời họ.