TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xao lãng

xao lãng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ sót

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tiêu tán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phung phí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuộc sống phóng đãng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đãng trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gián đoạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu khiển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rối trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loạn trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điên cuồng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ quên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quên mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chải chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơ măng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lơ đễnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tản mạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêng lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xao nhãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãng quên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xao lãng

forget

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dissipation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

distraction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

xao lãng

verabsaumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geistesabwesend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ablenkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat es verab säumt, sie einzuladen

ông ta đã quên mất việc mời họ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ablenkung /f =, -en/

1. [sự, độ] lệch, nghiêng lệch, sai lệch, xao lãng, xao nhãng, lãng quên;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verabsaumen /(sw. V.; hat) (Papierdt.)/

xao lãng; bỏ quên; quên mất;

ông ta đã quên mất việc mời họ. : er hat es verab säumt, sie einzuladen

unge /pflegt (Adj.; -er, -este)/

không chăm sóc; không chải chuốt; xao lãng; cẩu thả; lôi thôi;

geistesabwesend /(Adj.)/

mơ măng; lơ đễnh; xao lãng; không chú ý; (tư tưởng) phân tán; tản mạn;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

forget

Quên, bỏ sót, xao lãng

dissipation

Tiêu tán, phân tán, phung phí, xao lãng, cuộc sống phóng đãng

distraction

Đãng trí, xao lãng, gián đoạn, giải trí, tiêu khiển, rối trí, loạn trí, điên cuồng