TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unge

không được sưởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa nấu chín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được trộn lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được pha trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không pha tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chải chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xao lãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ thiếu chăm chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng lộn xộn bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa thẩm định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không viết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị trừng trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unge

unge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein ungeschriebenes Gesetz

một tập tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unge /heizt (Adj.)/

không được sưởi; không làm ấm;

unge /kocht (Adj.)/

chưa nấu chín;

unge /mischt (Adj.)/

không được trộn lẫn; không được pha trộn; không pha tạp;

unge /pflegt (Adj.; -er, -este)/

không chăm sóc; không chải chuốt; xao lãng; cẩu thả; lôi thôi;

Unge /pflegt. heit, die; -/

cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch; vẻ thiếu chăm chút; tình trạng lộn xộn bừa bãi;

unge /prüft (Adj.)/

chưa thẩm định; chưa kiểm tra;

unge /schrie. ben (Adj.)/

không viết ra; nói miệng;

ein ungeschriebenes Gesetz : một tập tục.

unge /straft (Adj.)/

không bị phạt; không bị trừng trị;