TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị phạt

không bị phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bị trừng trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị trừng phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn trừng phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha bổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

träflich a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn hảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chê vào đâu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không một vết nhơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không bị phạt

unge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straffrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsträflich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unsträflich /(uns/

(unsträflich) 1. không bị phạt; 2. hoàn hảo, không chê vào đâu được, hoàn mĩ, mĩ mãn, trong trắng, trong sạch, trinh bạch, không một vết nhơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unge /straft (Adj.)/

không bị phạt; không bị trừng trị;

Straffrei /(Adj.)/

không bị phạt; không bị trừng phạt; miễn trừng phạt; tha bổng;