TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị trừng phạt

không bị trừng phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 a không bị phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bị phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn trừng phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha bổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không bị trừng phạt

ungestraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Straffrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straffrei /(Adj.)/

không bị phạt; không bị trừng phạt; miễn trừng phạt; tha bổng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungestraft /(ungestraft)/

(ungestraft) 1 a không bị phạt, không bị trừng phạt; II adv [một cách] không bị phạt, không bị trừng phạt.