gefeit /a/
1. không chê vào đâu được, không có nhược điểm; gegen etw. (A) gefeit sein không chê trách; gegen Krankheit gefeit sein không bị nhiễm bệnh; 2. được miễn dịch.
hiebfest /a/
không bị thương tổn, không chê vào đâu được, không có chỗ yểu.
unverwundbar /a/
không thể bị tổn thương, không chê vào đâu được, không có nhược điểm.
stichfest /a/
không thể bị thương tổn, không chê vào đâu được, không có nhược điểm, không có chỗ yéu.
unbescholten /a/
hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn, không chê vào đâu được, trong trắng, trong sạch, trinh bạch.
unsträflich /(uns/
(unsträflich) 1. không bị phạt; 2. hoàn hảo, không chê vào đâu được, hoàn mĩ, mĩ mãn, trong trắng, trong sạch, trinh bạch, không một vết nhơ.
tipptopp /a/
1. hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn, không chê vào đâu được, rất tốt; rắt giói, ưu tú, tuyệt vòi, tuyệt trần, xuất sắc; das ist tipptopp mọi việc đểu ổn thỏa cả; 2. ăn mặc đẹp đẽ, mặc đẹp, đỏm đang, đỏm dáng, diện; [dược] trang trí lộng lẫy, trang hoàng lộng lẫy.