gefeit /a/
1. không chê vào đâu được, không có nhược điểm; gegen etw. (A) gefeit sein không chê trách; gegen Krankheit gefeit sein không bị nhiễm bệnh; 2. được miễn dịch.
stichfest /a/
không thể bị thương tổn, không chê vào đâu được, không có nhược điểm, không có chỗ yéu.