Việt
đông thài
mà lại
hơn nữa
ỏ đây.
hieb- und stichfest: không có điểm yếu
không có nhược điểm
không chế vào đâu được
Đức
hierbei
hiebfest
Das PSwird hierbei aufgeschmolzen.
Lúc cắt, chất PS sẽ nóng chảy,
Hierbei findet der Abreißpunktanguss Verwendung.
Trong trường hợp này cuống phun có miệng phun điểm đứt được sử dụng.
Man unterscheidet hierbei
Người ta phân biệt:
Hierbei sind verschiedene Ausführungen üblich:
Có nhiều thiết kế khác nhau:
Hierbei wird das Motordrehmoment reduziert.
Ở đây, momen quay của động cơ được tiết giảm.
hierbei,hiebfest /(Adj.)/
hieb- und stichfest: không có điểm yếu; không có nhược điểm; không chế vào đâu được;
hierbei /adv/
đông thài, mà lại, hơn nữa, ỏ đây.