TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mà lại

mà lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông thài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ đây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huóng chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huáng hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mà lại

anliegend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

doch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hierbei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dabei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Querschneide. Sie erschwert den Spanungsvorgang, da sie nicht schneidet, sondern schabt. Führungsfasen.

Lưỡi cắt ngang (me cắt ngang) gây trở ngại cho quy trình cắt gọt vì chúng không cắt mà lại có tác dụng cạo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nichts könnte universal und dabei nicht göttlichen Ursprungs sein.

Không có gì thuộc về vũ trụ mà lại không xuất phát từ Thượng đế.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Nothing could be universal and not be divine.

Không có gì thuộc về vũ trụ mà lại không xuất phát từ Thượng đế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es ist nichts da

điều này không có giá trị;

gerade da sein, etw zu tun

đanglàm cái gì đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hierbei /adv/

đông thài, mà lại, hơn nữa, ỏ đây.

dabei /adv/

1. đồng thỏi, mà lại, hơn nữa; es ist nichts da điều này không có giá trị; 2.huóng chi, huáng hồ, vả lại, vả chăng, thêm vào đó, hơn nữa, lại nữa, đồng thỏi; 3.(thời gian) [đ] bên cạnh, gần, bên, cạnh; gerade da sein, etw zu tun đanglàm cái gì đó.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mà lại

anliegend (adv), doch (adv), aber (adv)