anliegend /(Adj.)/
tiếp cận;
phụ cận;
lân cận;
giáp giới (angrenzend, benachbart);
anliegende Grundstücke : những thửa đất giáp ranh.
anliegend /(Adj.)/
(Bürow ) (giấy tờ, công văn) kèm theo (beigefügt, beiliegend);
anliegende Schriftstücke : những văn bản đính kềm theo.
anliegend /(Adj.)/
sát xuống;
bẹp xuống;
cụp xuống;
anliegende Ohren : những cái tai cụp.