TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dính sát

ôm sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lân cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáp giói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghì chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siết chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vân quanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dính sát

anliegend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Meistens bleiben die Zellen nach den Zellteilungen zusammen und bilden je nach Bakterienart charakteristische Zellverbände.

Phần nhiều chúng dính sát nhau, sau khi phân bào và kết hợp lại, tùy theo loài, thành một mảng riêng biệt.

Viele davon sind Enzyme, die an die stark gefaltete Innenmembran der Chloroplasten (Thylakoidbiomembran) angelagert sind und den geordneten Ablauf der Lichtreaktionen der Fotosynthese erlauben (Seite 25).

Phần lớn là những enzyme, nằm dính sát vào nội mạng được sắp xếp thành từng nếp của lục lạp (màng sinh học thylakoid) và cho phép xuất hiện theo từng phản ứng của ánh sáng trong các tiến trình quang hợp (trang25).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anliegend /a/

1. ôm sát, bó sát, dính sát; 2. tiếp cận, phụ cận, lân cận, giáp giói.

schmiegen

1. (an A) ghì chặt, ôm chặt, siết chặt, dí sát, áp sát, dựa vào, áp ngưòi; 2. (an A, in A) úng dụng, áp dung; sich nach j-s Willen - tuân theo ý muôn của ai; sich biegen und - thích ứng, thích nghi, thích hợp; 3. (an A, um A) ôm sát, bó sát, dính sát (về quần áo); 4. (um A) cuốn quanh, vân quanh.