TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siết chặt

siết chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kẹp chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thắt chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kéo căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

buộc chặt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bó sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghì chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

An toàn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bảo đảm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vững chắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nêm chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bó chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột chặt bằng dây da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngạt thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôm vào lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nghẹt thỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác dụng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhét vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đút vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho chặt chẽ hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trầm trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm gay gọ hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

củng cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹp chặt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thống nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liốn minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được che kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc dậỵ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siét chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vò nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... dập thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đeo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uf A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây áp lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây súc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vân quanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo thẳng... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rình đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chò đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ thép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng nôi ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

o ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưởng bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en sưu tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en viện bảo tàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en tuyển tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en thu thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= tập trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thống nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung tư tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kín

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm khít

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

siết chặt

tighten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 fasten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latch on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secure

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

latch on

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

siết chặt

anziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenschnüren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quetschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befestigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einklinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schnuren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sattsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abpressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuschnuren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strammen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschnuren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschärfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusammenschluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufquetschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuschnüren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschlossen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewehrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sammlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anzugsdrehmomente.

Momen quay siết chặt.

Überprüfung des Anzugdrehmoments

Kiểm tra momen xoắn siết chặt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

vor dem Anziehen

Trước khi siết chặt

nach dem Anziehen

Sau khi siết chặt

Deshalb müssen sie von Zeit zu Zeit nachgezogen werden.

Vì vậy thỉnh thoảng chúng phải được siết chặt lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m die Kéhle zuschnüren

bóp cổ ai.

geschlossen er Laut

(ngôn ngữ) âm đóng; ~ e

etw. breit quetschen

đập dẹp, đàn, dát mỏng; 2. [làm] kẹt, chẹt, kẹp; giẫm phải, giẫm hỏng, giẫm gẫy; 3. ghì, chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt; 4. làm... dập thương;

ị -m die Hand drücken

bắt tay ai; an

■ in die Kissen drücken

rúc mặt vào gối; den

Hut tieffer) ins Gesicht drücken

kéo sụp mũ xuống trán; den

Stempel (das Siegel] aufs Papier drücken

đóng dấu vào văn kiện; 2. rút, giảm, cắt giảm (lương...); den

Wäsche spannen

phơi quần áo;

die Óhren spannen

vểnh tai lắng nghe; giỏng tai mà nghe; 2. kẹp chặt, cặp chặt, siết chặt, ép chặt, bóp chặt; 3. thắng, đóng (ngựa);

den Hahn einer Flinte spannen

trang bị một khẩu súng;

auf die Folter spannen

(nghĩa bóng) làm ai đau buồn, làm ai khổ sỏ; 11 vi 1. lôi, kéo, càng, chăng; 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dativ) die Taille schnüren

nịt chặt bụng.

der Gürtel schnürt mich ein

sợi dây nịt siết chặt người tôi

Angst schnürte ihr die Kehle ein

nỗi sợ hãi khiến cổ họng nàng như bị nghẹn lại.

ich habe mir die Ader ab gedrückt

tôi đã ấn mạnh vào mạch máu của mình (để cầm máu).

seine Hände umspannten ihre Handgelenke

hai bàn tay hắn bóp chặt cổ tay nàng.

seine Hand spannte sich um den Stock

bàn tay của ông ta siết chặt cây gậy.

diese Vorstellung presste ihm den Atem ab

ý tưởng đó khiến hắn cảm thấy ngạt thở.

eine Schraube anziehen

siết chặt một con vít

er hatte vergessen, die Handbremse anzuziehen

anh ta đã quên không kéo phanh tay

der Staat hat die Steuerschraube angezogen

chính phủ đã tăng thuế vốn đã rất cao rồi.

jmdm. bei der Begrüßung die Hand quetschen

siết chặt bàn tay ai khi chào hỏi.

jmdn. in die Arme schließen

ôm chặt ai

etw. in seine Hand schließen

nắm chặt cái gì trong bàn tay

die Mutter schloss das Kind fest in die Arme

người mẹ ôm chặt đứa con trong vòng tay. 1

jmdm. die Luft abschnüren

siết cổ ai

sie versuchten ihm die Luft abzuschnüren

(nghĩa bóng) họ tìm cách làm cho ông ta sạt nghiệp.

jmdn. an sich pressen

ôm siết ai vào mình.

jmdm. die Hand drücken

siết bàn tay ai

jmdn. ans Herz od. an sich (Akk.) drücken

ôm chặt ai, siết chặt ai vào lòng

die Mutter drückt das Kind

người mẹ ôm chặt đứa bé.

einen Bogen in die Schreibma schine einspannen

căng một xấp giấy vào máy đánh chữ.

die Kon trolle verschärfen

siết chặt việc kiềm tra

das Tempo verschärfen

tăng tốc độ

etw. verschärft jmds. Aufmerksamkeit

điều gì làm tăng sự chú ỷ của ai

dieser Umstand hat die Krise erheblich verschärft

sự việc này càng làm cuộc khủng hoảng thèm trầm trọng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tighten

siết chặt, thắt chặt; giữ chặt, kẹp chặt; kéo căng; làm kín, làm khít;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenschluß /m -sses, -Schlüsse/

1. [sự] thống nhắt, hợp nhất, liên hợp, đoàn két; 2. [sự] siết chặt, liốn minh.

aufquetschen /vt/

ghì chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt, ép vào, áp vào.

zuschnüren /vt/

1. buộc dây, thắt dây; 2. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt; j-m die Kéhle zuschnüren bóp cổ ai.

geschlossen /ỉ part II của schließen; II a/

ỉ part II của schließen; 1. che kín, kín, đóng kín, được che kín; geschlossen e Abstimmung cuộc bỏ phiéu kín; geschlossen e Erziehungsanstalt trưông nội trú; geschlossen e Silbe (ngôn ngữ) âm đóng, âm tiết đóng; geschlossen er Laut (ngôn ngữ) âm đóng; geschlossen e Stellung (cò) thế cò kín; geschlossen e Ordnung (quân sự) đội ngũ siết chặt; geschlossen e Säule (thể thao) đội ngũ siết chặt; 2. siết chặt, đoàn kết, thông nhất (mặt trận); III adv (một cách] nhất trí, đồng tâm.

zusammenschnüren /vt/

1. buộc dậỵ, thắt dây, siết chặt; 2. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siét chặt; die Angst schnürte mir die Kehle zusammen nỗi sợ làm tói nghẹn họng; -

quetschen /vt/

1. ép, nhào, vò nhàu; etw. breit quetschen đập dẹp, đàn, dát mỏng; 2. [làm] kẹt, chẹt, kẹp; giẫm phải, giẫm hỏng, giẫm gẫy; 3. ghì, chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt; 4. làm... dập thương;

anziehen /I vt/

1. dăng, căng, chăng, thắt, siết chặt, che phủ; 2. (kỹ thuật) vặn chặt, kẹp chặt, ép chặt; 3. chùm lên, mặc, đội, mang, đeo;

drücken /vt, vi (a/

vt, vi (auf A) 1. bóp, nắm chặt, siết chặt; ị -m die Hand drücken bắt tay ai; an die Brust - ghì sát vào ngực; das Gesicht ■ in die Kissen drücken rúc mặt vào gối; den Hut tieffer) ins Gesicht drücken kéo sụp mũ xuống trán; den Stempel (das Siegel] aufs Papier drücken đóng dấu vào văn kiện; 2. rút, giảm, cắt giảm (lương...); den Rekord - vượt kỷ hục, phá kỷ lục; 3. (cd) chui (bài), thí (quân), bỏ; 4. áp búc, gây áp lực, gây súc ép, đè nén;

schmiegen

1. (an A) ghì chặt, ôm chặt, siết chặt, dí sát, áp sát, dựa vào, áp ngưòi; 2. (an A, in A) úng dụng, áp dung; sich nach j-s Willen - tuân theo ý muôn của ai; sich biegen und - thích ứng, thích nghi, thích hợp; 3. (an A, um A) ôm sát, bó sát, dính sát (về quần áo); 4. (um A) cuốn quanh, vân quanh.

spannen /vt/

1. dăng, chăng, kéo thẳng... ra; Wäsche spannen phơi quần áo; den Hahn - lên cò súng; die Óhren spannen vểnh tai lắng nghe; giỏng tai mà nghe; 2. kẹp chặt, cặp chặt, siết chặt, ép chặt, bóp chặt; 3. thắng, đóng (ngựa); den Hahn einer Flinte spannen trang bị một khẩu súng; auf die Folter spannen (nghĩa bóng) làm ai đau buồn, làm ai khổ sỏ; 11 vi 1. lôi, kéo, càng, chăng; 2. (auf A) rình, rình đón, chò đón;

Bewehrung /f =, -en/

1. [sự] trang bị, thiết bị; 2. vỏ, vỏ sắt, vỏ thép; thép bọc; 3. [sự] gia cô, tăng cuông, chống, cố định, kẹp, siết chặt; 4. thiết bị, phụ tùng, phục tùng nôi ông, cốt, sưòn; 5. [sự] vũ trang.

pressen /vt/

1. ép, nén, dập; 2. nhét [nhồi, ắn, đút, chèn, lèn]... vào; 3. ghì chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt, lấn ép, chèn ép, o ép; 4. ép, vắt; Tränen aus den Augen pressen rỏ nưóc mắt; 5. (zu D) cưởng bức, cưông bách, cưông chế, cưỡng ép, ép buộc, bắt buộc;

Sammlung /f/

1. =, -en [bộ] sưu tập; 2. =, -en viện bảo tàng; [nhà, phòng, nơi, khu] triển lãm; 3. =, -en tuyển tập (bài tập); 4. =, -en [sự] thu thập, thu nhặt, thu thập, thu góp; 5. = [sự] tập trung, đoàn kết, kết đoàn, không thống nhát, siết chặt; 6. = [sự, độ] tập trung, tập trung tư tưỏng, chăm chú, chú ý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnuren /[’Jny.ran] (sw. V.)/

(hat) siết chặt (nịt ngực và bụng);

nịt chặt bụng. : sich (Dativ) die Taille schnüren

schn /itzen (sw. V.; hat)/

siết chặt;

sợi dây nịt siết chặt người tôi : der Gürtel schnürt mich ein nỗi sợ hãi khiến cổ họng nàng như bị nghẹn lại. : Angst schnürte ihr die Kehle ein

zusammenschnüren /(sw. V.; hat)/

siết chặt; bó chặt;

zuziehen /(unr. V.)/

(hat) siết chặt; cột chặt;

strengen /(sw. V.; hat) (veraltet, noch landsch.)/

siết chặt; cột chặt;

sattsein /(ugs.)/

(Schweiz ) siết chặt; bó sát (knapp, straff);

abdrücken /(sw. V.; hat)/

ép; nén; siết chặt (abpressen);

tôi đã ấn mạnh vào mạch máu của mình (để cầm máu). : ich habe mir die Ader ab gedrückt

festziehen /(unr. V.; hat)/

thắt chặt; buộc chặt; siết chặt;

schnallen /(sw. V.; hat)/

siết chặt; cột chặt bằng dây da;

umspannen /(sw. V.; hat)/

ôm chặt; nắm chặt; siết chặt;

hai bàn tay hắn bóp chặt cổ tay nàng. : seine Hände umspannten ihre Handgelenke

spannen /(sw. V.; hat)/

bị căng; trở nên căng; siết chặt;

bàn tay của ông ta siết chặt cây gậy. : seine Hand spannte sich um den Stock

abpressen /(sw. V.; hat)/

siết chặt; thắt chặt; làm ngạt thở;

ý tưởng đó khiến hắn cảm thấy ngạt thở. : diese Vorstellung presste ihm den Atem ab

anziehen /(unr. V.)/

(hat) thắt chặt; siết chặt; kéo chặt; vặn chặt (festzie hen);

siết chặt một con vít : eine Schraube anziehen anh ta đã quên không kéo phanh tay : er hatte vergessen, die Handbremse anzuziehen chính phủ đã tăng thuế vốn đã rất cao rồi. : der Staat hat die Steuerschraube angezogen

zuschnuren /(sw. V.; hat)/

buộc dây; thắt dây; cột chặt; siết chặt;

quetschen /lẻn qua nơi nào (cái gì). 4. (cơ thể) làm dập, làm kẹt, chẹt, kẹp, giẫm phải; sich die Hand in der Tür quetschen/

(ugs ) ghì chặt; ép chặt; ôm chặt; siết chặt;

siết chặt bàn tay ai khi chào hỏi. : jmdm. bei der Begrüßung die Hand quetschen

strammen /(sw. V.; hat)/

kéo căng; thắt chặt; buộc chặt; siết chặt;

schließen /(st. V.; hat)/

ôm vào lòng; ôm chặt; siết chặt; nắm chặt;

ôm chặt ai : jmdn. in die Arme schließen nắm chặt cái gì trong bàn tay : etw. in seine Hand schließen người mẹ ôm chặt đứa con trong vòng tay. 1 : die Mutter schloss das Kind fest in die Arme

abschnuren /(sw. V.; hat)/

cột chặt; quấn chặt; siết chặt; làm nghẹt thỗ;

siết cổ ai : jmdm. die Luft abschnüren (nghĩa bóng) họ tìm cách làm cho ông ta sạt nghiệp. : sie versuchten ihm die Luft abzuschnüren

andrücken /(sw, V.; hat)/

tác dụng lực; đè; ép; kẹp; siết chặt; ép vào;

pressen /(sw. V.; hat)/

nhét vào; ấn vào; đút vào; ghì chặt; ép chặt; ôm chặt; siết chặt;

ôm siết ai vào mình. : jmdn. an sich pressen

drucken /['drykon] (sw. V.; hat)/

nắm chặt; siết chặt; ghì chặt; ôm chặt; dí sát; áp sát; dựa vào;

siết bàn tay ai : jmdm. die Hand drücken ôm chặt ai, siết chặt ai vào lòng : jmdn. ans Herz od. an sich (Akk.) drücken người mẹ ôm chặt đứa bé. : die Mutter drückt das Kind

einspannen /(sw. V.; hat)/

lồng vào; lắp vào; kẹp chặt; cặp chặt; siết chặt; căng; giương; trương;

căng một xấp giấy vào máy đánh chữ. : einen Bogen in die Schreibma schine einspannen

verschärfen /(sw. V.; hat)/

làm cho chặt chẽ hơn; siết chặt; làm gắt; làm trầm trọng; làm căng thẳng; làm (tình hình) gay gọ hơn (steigern, verstärken);

siết chặt việc kiềm tra : die Kon trolle verschärfen tăng tốc độ : das Tempo verschärfen điều gì làm tăng sự chú ỷ của ai : etw. verschärft jmds. Aufmerksamkeit sự việc này càng làm cuộc khủng hoảng thèm trầm trọng. : dieser Umstand hat die Krise erheblich verschärft

nachziehen /(unr. V.)/

(hat) vặn chặt; vặn vào; siết chặt (ô' c, bu lông V V ); tăng cường; củng cố; gia cô' ; cô' định; kẹp chặt lại; siết chặt thêm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

befestigen /vt/CƠ/

[EN] fasten

[VI] siết chặt

einklinken /vt/D_KHÍ/

[EN] latch on

[VI] siết chặt (kỹ thuật khoan)

anziehen /vt/CT_MÁY/

[EN] fasten, tighten

[VI] thắt chặt, siết chặt

spannen /vt/XD/

[EN] tighten

[VI] giữ chặt, siết chặt; kéo căng

festziehen /vt/CT_MÁY/

[EN] fasten, tighten

[VI] siết chặt, kẹp chặt, nêm chặt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tighten

Siết chặt

secure

An toàn, bảo đảm, vững chắc, siết chặt, buộc chặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tighten

siết chặt

 fasten

siết chặt

 latch on

siết chặt (kỹ thuật khoan)

 latch on /hóa học & vật liệu/

siết chặt (kỹ thuật khoan)