Zusammenschluß /m -sses, -Schlüsse/
1. [sự] thống nhắt, hợp nhất, liên hợp, đoàn két; 2. [sự] siết chặt, liốn minh.
aufquetschen /vt/
ghì chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt, ép vào, áp vào.
zuschnüren /vt/
1. buộc dây, thắt dây; 2. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt; j-m die Kéhle zuschnüren bóp cổ ai.
geschlossen /ỉ part II của schließen; II a/
ỉ part II của schließen; 1. che kín, kín, đóng kín, được che kín; geschlossen e Abstimmung cuộc bỏ phiéu kín; geschlossen e Erziehungsanstalt trưông nội trú; geschlossen e Silbe (ngôn ngữ) âm đóng, âm tiết đóng; geschlossen er Laut (ngôn ngữ) âm đóng; geschlossen e Stellung (cò) thế cò kín; geschlossen e Ordnung (quân sự) đội ngũ siết chặt; geschlossen e Säule (thể thao) đội ngũ siết chặt; 2. siết chặt, đoàn kết, thông nhất (mặt trận); III adv (một cách] nhất trí, đồng tâm.
zusammenschnüren /vt/
1. buộc dậỵ, thắt dây, siết chặt; 2. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siét chặt; die Angst schnürte mir die Kehle zusammen nỗi sợ làm tói nghẹn họng; -
quetschen /vt/
1. ép, nhào, vò nhàu; etw. breit quetschen đập dẹp, đàn, dát mỏng; 2. [làm] kẹt, chẹt, kẹp; giẫm phải, giẫm hỏng, giẫm gẫy; 3. ghì, chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt; 4. làm... dập thương;
anziehen /I vt/
1. dăng, căng, chăng, thắt, siết chặt, che phủ; 2. (kỹ thuật) vặn chặt, kẹp chặt, ép chặt; 3. chùm lên, mặc, đội, mang, đeo;
drücken /vt, vi (a/
vt, vi (auf A) 1. bóp, nắm chặt, siết chặt; ị -m die Hand drücken bắt tay ai; an die Brust - ghì sát vào ngực; das Gesicht ■ in die Kissen drücken rúc mặt vào gối; den Hut tieffer) ins Gesicht drücken kéo sụp mũ xuống trán; den Stempel (das Siegel] aufs Papier drücken đóng dấu vào văn kiện; 2. rút, giảm, cắt giảm (lương...); den Rekord - vượt kỷ hục, phá kỷ lục; 3. (cd) chui (bài), thí (quân), bỏ; 4. áp búc, gây áp lực, gây súc ép, đè nén;
schmiegen
1. (an A) ghì chặt, ôm chặt, siết chặt, dí sát, áp sát, dựa vào, áp ngưòi; 2. (an A, in A) úng dụng, áp dung; sich nach j-s Willen - tuân theo ý muôn của ai; sich biegen und - thích ứng, thích nghi, thích hợp; 3. (an A, um A) ôm sát, bó sát, dính sát (về quần áo); 4. (um A) cuốn quanh, vân quanh.
spannen /vt/
1. dăng, chăng, kéo thẳng... ra; Wäsche spannen phơi quần áo; den Hahn - lên cò súng; die Óhren spannen vểnh tai lắng nghe; giỏng tai mà nghe; 2. kẹp chặt, cặp chặt, siết chặt, ép chặt, bóp chặt; 3. thắng, đóng (ngựa); den Hahn einer Flinte spannen trang bị một khẩu súng; auf die Folter spannen (nghĩa bóng) làm ai đau buồn, làm ai khổ sỏ; 11 vi 1. lôi, kéo, càng, chăng; 2. (auf A) rình, rình đón, chò đón;
Bewehrung /f =, -en/
1. [sự] trang bị, thiết bị; 2. vỏ, vỏ sắt, vỏ thép; thép bọc; 3. [sự] gia cô, tăng cuông, chống, cố định, kẹp, siết chặt; 4. thiết bị, phụ tùng, phục tùng nôi ông, cốt, sưòn; 5. [sự] vũ trang.
pressen /vt/
1. ép, nén, dập; 2. nhét [nhồi, ắn, đút, chèn, lèn]... vào; 3. ghì chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt, lấn ép, chèn ép, o ép; 4. ép, vắt; Tränen aus den Augen pressen rỏ nưóc mắt; 5. (zu D) cưởng bức, cưông bách, cưông chế, cưỡng ép, ép buộc, bắt buộc;
Sammlung /f/
1. =, -en [bộ] sưu tập; 2. =, -en viện bảo tàng; [nhà, phòng, nơi, khu] triển lãm; 3. =, -en tuyển tập (bài tập); 4. =, -en [sự] thu thập, thu nhặt, thu thập, thu góp; 5. = [sự] tập trung, đoàn kết, kết đoàn, không thống nhát, siết chặt; 6. = [sự, độ] tập trung, tập trung tư tưỏng, chăm chú, chú ý.