TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị căng

bị căng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị căng

 stretched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tensile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị căng

anspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verstellbarer Kettenspanner (VarioCam, Bild 1).

Thiết bị căng xích hiệu chỉnh được (VarioCam, Hình 1).

v … verstellbaren Kettenspanner z.B. VarioCam.

Qua thiết bị căng xích có thể chỉnh được, thí dụ VarioCam.

Feststellbremse (Bremsenspanner) und Keil am Reifen anbringen.

Đặt khóa phanh (thiết bị căng bàn đạp phanh) và chốt nêm vào lốp xe.

Andere Bauarten nutzen einen einseitig eingespannten piezo-elektrischen seismischen Körper.

Các loại thiết kế khác sử dụng một khối rung áp điện bị căng một phía.

In der Grundstellung stehen der Hydraulikzylinder des Kettenspanners in der oberen Lage und die Einlassnockenwelle in Spätstellung.

Ở trạng thái cơ bản, piston thủy lực của thiết bị căng xích đứng ở vị trí trên và trục cam nạp ở vị trí trễ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle Muskeln spannen sich an

tất cả các bắp thịt căng ra.

seine Hand spannte sich um den Stock

bàn tay của ông ta siết chặt cây gậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspannen /(sw. V.; hat)/

bị căng (sich spannen);

tất cả các bắp thịt căng ra. : alle Muskeln spannen sich an

spannen /(sw. V.; hat)/

bị căng; trở nên căng; siết chặt;

bàn tay của ông ta siết chặt cây gậy. : seine Hand spannte sich um den Stock

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretched

bị căng

 stretched /y học/

bị căng

 tensile /y học/

bị căng