TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên căng

bị căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên căng

spannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Hand spannte sich um den Stock

bàn tay của ông ta siết chặt cây gậy.

seine Tilge strafften sich wieder

nét mặt anh ta giãn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spannen /(sw. V.; hat)/

bị căng; trở nên căng; siết chặt;

bàn tay của ông ta siết chặt cây gậy. : seine Hand spannte sich um den Stock

Straffen /(sw. V.; hat)/

được căng; trở nên căng; trở nên thẳng; giãn ra;

nét mặt anh ta giãn ra. : seine Tilge strafften sich wieder