Việt
được căng
trở nên căng
trở nên thẳng
giãn ra
Đức
Straffen
seine Tilge strafften sich wieder
nét mặt anh ta giãn ra.
Straffen /(sw. V.; hat)/
được căng; trở nên căng; trở nên thẳng; giãn ra;
nét mặt anh ta giãn ra. : seine Tilge strafften sich wieder