TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

straffen

giăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo thẳng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức nghiêm ngặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui định nghiêm minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

straffen

straffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wind straffte die Segel

gió thổi căng buồm,

seine Tilge strafften sich wieder

nét mặt anh ta giãn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straffen /(sw. V.; hat)/

giăng ra; chăng ra; căng ra; kéo thẳng ra (spannen);

der Wind straffte die Segel : gió thổi căng buồm,

Straffen /(sw. V.; hat)/

được căng; trở nên căng; trở nên thẳng; giãn ra;

seine Tilge strafften sich wieder : nét mặt anh ta giãn ra.

Straffen /(sw. V.; hat)/

tổ chức nghiêm ngặt; qui định nghiêm minh; siết căng (kỷ luật);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

straffen

1. [bij dăng ra, chăng ra, căng ra, kéo thẳng ra; 2. dún ngưòi lên, đu ngưòi lên.