ausbreiten /(sw. V.; hat)/
trải ra;
mở ra;
giăng ra;
căng ra (auseinander breiten);
dem) Käfig aus: cô ấy phủ một cái khăn trùm lên chiếc lồng. : sie breitete ein Tuch über den (auch
Straffen /(sw. V.; hat)/
giăng ra;
chăng ra;
căng ra;
kéo thẳng ra (spannen);
gió thổi căng buồm, : der Wind straffte die Segel
erstrecken /(sw. V.; hat)/
trải ra;
giăng ra;
trải dài;
tỏa rộng;
kéo dài;
: sich bis an etw. (Akk.)
reichen /(sw. V.; hat)/
trải ra;
giăng ra;
trải dài;
tỏa rộng;
kéo dài;
chạy dài (đến );
đến hết tầm mắt : soweit das Auge reicht (geh.) trải dài đến tận chân trời. : bis zum Horizont reichen