TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giăng ra

giăng ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo thẳng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giăng ra

ausdehnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ausdehnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

her'Ul ziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erstrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie breitete ein Tuch über den (auch

dem) Käfig aus: cô ấy phủ một cái khăn trùm lên chiếc lồng.

der Wind straffte die Segel

gió thổi căng buồm,

sich bis an etw. (Akk.)

soweit das Auge reicht (geh.)

đến hết tầm mắt

bis zum Horizont reichen

trải dài đến tận chân trời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbreiten /(sw. V.; hat)/

trải ra; mở ra; giăng ra; căng ra (auseinander breiten);

dem) Käfig aus: cô ấy phủ một cái khăn trùm lên chiếc lồng. : sie breitete ein Tuch über den (auch

Straffen /(sw. V.; hat)/

giăng ra; chăng ra; căng ra; kéo thẳng ra (spannen);

gió thổi căng buồm, : der Wind straffte die Segel

erstrecken /(sw. V.; hat)/

trải ra; giăng ra; trải dài; tỏa rộng; kéo dài;

: sich bis an etw. (Akk.)

reichen /(sw. V.; hat)/

trải ra; giăng ra; trải dài; tỏa rộng; kéo dài; chạy dài (đến );

đến hết tầm mắt : soweit das Auge reicht (geh.) trải dài đến tận chân trời. : bis zum Horizont reichen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giăng ra

1)ausdehnen vi; Ausdehnung f giàng

2) ziehen vt, her' Ul ziehen vt,