TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reichen

trải ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy dài ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đủ dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reichen

hand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

reichen

reichen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Einem reichen Manne, dem wurde seine Frau krank,

Ngày xưa có một người đàn ông giàu có, vợ ông ta ốm nặng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pilotanlagen im Technikum reichen bis zu 3000 L.

Hệ thống thử nghiệm tiên phong tại các trường kỹ thuật có thể lên đến 3000 L.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Farbnuancen reichen vontransparent bis braun.

với sắcthái thay đổi từ trong suốt đến nâu,

Beide Maßnahmen reichen in der Regel nicht aus.

Thông thường cả hai biện pháp này không đủ.

Füll- oder Montageschäume reichen als Befestigungsmittel nicht aus.

Chất bọt xốp làm chất độn để trám đầy các khe hở không được xem là vật liệu gắn chặt cửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. reichen

đưa cho ai vật gì

sie reichten sich gegenseitig die Hand

họ chìa tay ra cho nhau (để bắt tay hay giảng hòa).

den Gästen Getränke reichen

đưa thức uống ra mời khách.

das Brot muss bis Montag reichen

bánh mỉ phải đủ dùng cho đến thứ hai

das muss für uns beide reichen

bấy nhiêu đủ cho hai chúng ta rồi

danke, es reicht

cảm an, phần tôi đủ rồi

die Schnur reicht

sợi dây đủ dài

jmdm. reicht es (ugs.)

lòng kiên nhẫn của ai không còn nữa

jetzt reichts mir aber!

bây giở thì đủ rồi đấy!

mit dem Geld reichen wir noch bis morgen

sô' tiền này đủ cho chúng ta chi dùng đến mai.

soweit das Auge reicht (geh.)

đến hết tầm mắt

bis zum Horizont reichen

trải dài đến tận chân trời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reichen /(sw. V.; hat)/

(oft geh ) đưa cho; trao cho (ai);

jmdm. etw. reichen : đưa cho ai vật gì sie reichten sich gegenseitig die Hand : họ chìa tay ra cho nhau (để bắt tay hay giảng hòa).

reichen /(sw. V.; hat)/

mời; đưa mời; dọn ra;

den Gästen Getränke reichen : đưa thức uống ra mời khách.

reichen /(sw. V.; hat)/

có đủ; đủ dùng;

das Brot muss bis Montag reichen : bánh mỉ phải đủ dùng cho đến thứ hai das muss für uns beide reichen : bấy nhiêu đủ cho hai chúng ta rồi danke, es reicht : cảm an, phần tôi đủ rồi die Schnur reicht : sợi dây đủ dài jmdm. reicht es (ugs.) : lòng kiên nhẫn của ai không còn nữa jetzt reichts mir aber! : bây giở thì đủ rồi đấy!

reichen /(sw. V.; hat)/

đủ dùng (cho đến một thời điểm);

mit dem Geld reichen wir noch bis morgen : sô' tiền này đủ cho chúng ta chi dùng đến mai.

reichen /(sw. V.; hat)/

trải ra; giăng ra; trải dài; tỏa rộng; kéo dài; chạy dài (đến );

soweit das Auge reicht (geh.) : đến hết tầm mắt bis zum Horizont reichen : trải dài đến tận chân trời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reichen /vi (an A)/

vi (an A) đi đến, đi tói, đạt tỏi, đạt đén; -

reichen /I vt đưa, cho, trao cho; chìa; II vi/

I vt đưa, cho, trao cho; chìa; II vi 1.đủ; 2. chỗ đến, chuyển đén, đưa đến, đem đến, giao, phát, đạt được, đạt đén; 3.trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reichen

hand