reichen /vi (an A)/
vi (an A) đi đến, đi tói, đạt tỏi, đạt đén; -
dahergehen /(dahergehn) vi (s)/
(dahergehn) đi, đi lui, đi tói, đi bách bộ, diễu qua;
herkommen /vi (/
1. đến gần, tói gần, đi tói; 2. (von D) xây ra, diễn ra, tiến hành.
Zlifahren /vi (/
1. (auf A) đi đến, đi tói, đến gần, tói gần (bằng tàu, xe...); 2. (aufj-n) xông vào, nhảy xổ vào, lăn xả vào, lao vào.