Việt
xây ra
diễn biến
tiến hành.
s
đến gần
tói gần
đi tói
diễn ra
Đức
ereignen
herkommen
xây ra, diễn biến, tiến hành.
herkommen /vi (/
1. đến gần, tói gần, đi tói; 2. (von D) xây ra, diễn ra, tiến hành.