durchschreiten /vt/
tiến hành (cái gì đến cùng); đi qua, đi sang, sang (sông), qua (sông).
Durchsetzung /f =/
sự] tiến hành, thực hiện, thi hành.
vonstatten: ~
gehen xảy ra, tiến hành, diễn ra.
durchsetzen I /vt/
tiến hành, thi hành, thực hiện, làm; nài, vật nài, nài nỉ; đạt được, thu được;
Vollbringung /f =/
sự] thực hiện, tiến hành, thi hành, hoàn thành.
Vollführung /f =, -en/
sự] thực hiện, tiến hành, thi hành, hoàn thành.
bewerkstelligen /vt/
tiến hành, thực hành, thực hiện, thi hành, làm.
Abhaltung /í =, -en/
1. [sự] ngăn trỏ, cản trổ, cản trỏ, ngăn cản; ktu lại, giũ lại, trì hoãn; 2. [sự] tiến hành;
Perfektion /f =, -en/
sự] hoàn thành, hoàn hảo, hoàn toàn, tiến hành, thực hiện.
hervorbringen /vt/
1. làm, tiến hành, thực hiên, đẻ, khai sinh; 2. phát âm, đọc; eine Entschuldigung hervor bringen xin lỗi; hervor
Veranstaltung /f =, -en/
1. [sự] tể chúc, tiến hành; 2. biện pháp, phương sách, phương pháp, phương kế, hoạt động.
joggen
1. vt lắc nhẹ, xóc nhẹ; 2. vi đi lắc lư, tiến hành, tién triển, đi nưđc kiệu (ngựa); đi, lên đưòng.
vornehmen /vt/
1. mặc, khoác, đeo (tạp dề, mặt nạ...); 2. tiến hành, làm; 3.: sich (D) etw. vornehmen nắm lấy, cầm lấy, bắt tay thực hiện; quyết định làm, bắt đầu làm; sich (D) vornehmen (zu + inf) định, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tâm; sich (D)j-n vornehmen làm áp lực vói ai, thúc ép ai; răn bảo ai, răn dạy ai.
erfolgen /vi (/
1. ké tiếp, tiếp theo, theo sau, ké theo, tuân theo, noi theo; 2. xảy ra, tiến hành, diễn biến (về sự kiện).
betreiben /vt/
1. làm, bận, hoạt động, làm nghề, chuyên về; 2. tiến hành, thi hành, thực hiện; theo đuổi, đeo đuổi (mục đích); chạy vạy, cày cục, cạy cục, chạy chọt; 3. đưa vào hoạt động.
Vornahme /f =, -n/
1. việc định làm, công việc, viêc làm, chủ trương; 2. biện pháp, phương sách, phương kế, phương pháp; 3. [sự] tiến hành, thi hành, thực hiện.