TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc định làm

việc định làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kinh doanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viêc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

việc định làm

Vornah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unternehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vornahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unternehmen /n -s, =/

1. việc định làm, công việc, việc làm, chủ trương, sự kinh doanh; 2. xí nghiệp, doanh nghiệp, tổ chức.

Vornahme /f =, -n/

1. việc định làm, công việc, viêc làm, chủ trương; 2. biện pháp, phương sách, phương kế, phương pháp; 3. [sự] tiến hành, thi hành, thực hiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vornah /me, die; -, -n (Papierdt.)/

việc định làm; chủ trương; kế hoạch;