realisieren /[reali'zi:rơn] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) thực hiện (một kế hoạch, một dự án );
antun /(unr. V.; hat)/
làm;
thực hiện;
: jmdm. etw.
leisten /(sw. V.; hat)/
(verblasst od als Funktionsverb:) thực hiện;
làm;
giúp đỡ : Hilfe leisten thay thế (ai) : jmdin. Ersatz leisten vâng lời (ai) : jmdin. Gehorsam leisten chống lại, kháng cự : Widerstand leisten trả một khoản tiền. : eine Zahlung leisten
verfall /ren (st. V.)/
(ist) làm;
thực hiện;
làm theo đúng một kiểu. : nach dem gleichen Schema verfahren
beginnen /(st. V.; hat)/
thực hiện;
làm (unternehmen, anstellen);
chúng ta phải thực hiện việc này khác đi : wir müssen die Sache anders beginnen không biết phải làm gì. : nichts mit sich zu beginnen wissen
anfangen /(st V.; hat)/
làm;
thực hiện (machen, tun);
lát nữa chúng ta định làm gì? : was sollen wir nachher anfangen ?
unternehmen /(st. V.; hat)/
làm;
thực hiện;
đừng sợ, hắn sẽ không làm gì đâu. : keine Angst, er wird nichts unternehmen
sichinetw /(Dat.) üben/
thực hiện;
làm;
phản bội : Verrat üben trả thù ai. : Rache üben
jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
tổ chức;
thực hiện (gestalten, arrangieren);
họ vừa tồ chức lễ cưới cho con gái. : sie haben für ihre Tochter die Hochzeit ausgerichtet
Werkegehen /(geh.)/
tiến hành;
thực hiện;
voll /stre.cken (sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) thi hành (bản án);
thực hiện (verwirkli chen, vollziehen);
thi hành bản án với ai. : an jmdm. ein Urteil voll strecken
betätigen /(sw. V.; hat)/
(geh ) thực hiện;
thực hành (verwirklichen);
effektuieren /(sw. V.; hat) (Wirtsch.)/
thực hiện;
thi hành (một nhiệm vụ);
abziehen /(unr. V.)/
(hat) (từ lóng) tổ chức;
thực hiện (veranstalten);
tổ chức một bữa tiệc. 1 : eine Party abziehen
sichinetw /(Dat.) üben/
(geh ) thực hiện;
thực hành;
erstatten /(sw. V.; hat)/
thực hiện;
thi hành;
: jmdm. Bericht über etw. (Akk.)
anstellen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) thử;
làm;
thực hiện (versuchen, tun);
bác sĩ đã thử làm mọi cách với ông ta rồi. : der Arzt hat alles Mögliche mit ihm angestellt
vornehmen /(st. V.; hat)/
(meist verblasst) thực hiện;
thi hành;
làm (durchführen);