Việt
bán
thực hiện
để vốn.
thanh toản tiền
thanh toán nợ
chuyển thành tiền mặt
đưa vào lưu thông
Đức
flüssigmachen
flüssigmachen /(sw. V.; hat)/
thanh toản tiền; thanh toán nợ;
chuyển thành tiền mặt; đưa vào lưu thông;
bán (tài sản, cổ phần );
flüssigmachen /(tách được) vt/
thực hiện, bán, để vốn.