TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flüssigmachen

bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để vốn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toản tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển thành tiền mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào lưu thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

flüssigmachen

flüssigmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flüssigmachen /(sw. V.; hat)/

thanh toản tiền; thanh toán nợ;

flüssigmachen /(sw. V.; hat)/

chuyển thành tiền mặt; đưa vào lưu thông;

flüssigmachen /(sw. V.; hat)/

bán (tài sản, cổ phần );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flüssigmachen /(tách được) vt/

thực hiện, bán, để vốn.