Việt
đưa vào lưu thông
đưa ra thị trường
chuyển thành tiền mặt
đưa vào kinh doanh
đưa vào vốn lưu động
Anh
putting into circulation
placing on the market
Đức
Inverkehrbringen
flüssigmachen
mobilisieren
flüssigmachen /(sw. V.; hat)/
chuyển thành tiền mặt; đưa vào lưu thông;
mobilisieren /(sw. V.; hat)/
(Wirtsch ) (tài sản, đồng vốn) đưa vào lưu thông; đưa vào kinh doanh; đưa vào vốn lưu động;
[EN] putting into circulation, placing on the market
[VI] đưa vào lưu thông, đưa ra thị trường