TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa vào lưu thông

đưa vào lưu thông

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra thị trường

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chuyển thành tiền mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào vốn lưu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đưa vào lưu thông

putting into circulation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

placing on the market

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đưa vào lưu thông

Inverkehrbringen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

flüssigmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mobilisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flüssigmachen /(sw. V.; hat)/

chuyển thành tiền mặt; đưa vào lưu thông;

mobilisieren /(sw. V.; hat)/

(Wirtsch ) (tài sản, đồng vốn) đưa vào lưu thông; đưa vào kinh doanh; đưa vào vốn lưu động;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Inverkehrbringen

[EN] putting into circulation, placing on the market

[VI] đưa vào lưu thông, đưa ra thị trường