Việt
s
đến
tỏi
được thực hiện
thành sự thực
xảy ra
diễn ra.
tói
thực hiện .
Đức
eintreffen
eintreffen /vi (/
1. (in D) đến, tỏi; 2. được thực hiện, thành sự thực (về hy vọng), xảy ra, diễn ra.
Eintreffen /n -s/
1. (in D) [sự] đến, tói; (quân sự) [sự] tiếp cận; 2. [sự] thực hiện (nguyên vọng...).