TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỏi

Tỏi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành sự thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tỏi .

tỏi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái tỏi

cái tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn động dùng ngựa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái tòi

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòi thả neo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tỏi

garlic

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

tỏi .

Knoblauch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tỏi

eintreffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái tỏi

Göpel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái tòi

Spill

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die feuchte, nach Knoblauch riechende Wohnung in Zürich, wo ihr Vater starb.

Căn phòng ẩm thấp, hôi mùi tỏi ở Zürich, nơi cha cô nhắm mắt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The damp apartment in Zürich, smelling of garlic, where her father died.

Căn phòng ẩm thấp, hôi mùi tỏi ở Zürich, nơi cha cô nhắm mắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knoblauch /m -(e)s/

cây] tỏi (AIHum sativum L.).

eintreffen /vi (/

1. (in D) đến, tỏi; 2. được thực hiện, thành sự thực (về hy vọng), xảy ra, diễn ra.

Göpel /m -s, = (kĩ thuật)/

cái tỏi, trục cuộn, dẫn động dùng ngựa.

Spill /n -(e)s, -e u/

1. (kĩ thuật) cái tòi, trục cuộn; 2. (hàng hải) tỏi, tòi thả neo.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

garlic

Tỏi

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Tỏi

củ tỏi, nói hành nói tỏi, ỏm tỏi.